|
STT
|
Tên đơn vị
|
Mã QHNS
|
Tên dự án
| Số QĐ | Ngày ký |
Tên chủ đầu tư
|
Đã xác nhận dữ liệu
|
Thời điểm xác nhận dữ liệu
|
|
|
1
|
Ninh Bình
|
8139200
|
Xây dựng, cải tạo Trường THPT Trần Hưng Đạo, tỉnh Ninh Bình
| 1249/QĐ-UBND | 31/10/2025 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
|
|
|
|
2
|
Ninh Bình
|
|
Cải tạo tuyến đường trục và một số tuyến nhánh trên địa bàn tổ dân phố số 2, phường Liêm Tuyền, tỉnh Ninh Bình
| 663/QĐ-UBND | 31/10/2025 |
Ủy ban nhân dân phường Liêm Tuyền
|
|
|
|
|
3
|
Tổng công ty Điện lực miền Bắc
|
|
Xây dựng 02 xuất tuyến 22kV, 01 xuất tuyến 35kV sau trạm 110kV Vạn Ninh và 01 xuất tuyến 35kV sau TBA 110kV Đại Kim để chống quá tải và tăng độ tin cậy cung cấp điện, tỉnh Bắc Ninh năm 2025
| 2429/QĐ-PCBN | 31/10/2025 |
Công ty Điện lực Bắc Ninh
|
|
|
|
|
4
|
Tổng công ty Điện lực miền Bắc
|
|
Đường dây 35kV cấp điện cho cụm công nghiệp Đồng Đình, tỉnh Bắc Ninh
| 2191/QĐ-PCBN | 31/10/2025 |
Công ty Điện lực Bắc Ninh
|
|
|
|
|
5
|
Tổng công ty Điện lực miền Bắc
|
|
Xây dựng 02 xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV Thuận Thành (E27.9) cấp điện cho Khu công nghiệp Thuận Thành I
| 2429/QĐ-EVNNPC | 31/10/2025 |
Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (EVN NPC)
|
|
|
|
|
6
|
Sơn La
|
|
Sửa chữa đường QL6 - Na Pa, xã Yên Châu
| 614/QĐ-UBND | 28/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Yên Châu
|
|
|
|
|
7
|
An Giang
|
|
Khu đất nhà nước quản lý 6,6 ha (nuôi trồng thủy sản) tại ấp Rạch Dứa
| 725/QĐ-UBND | 28/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Giang Thành
|
|
|
|
|
8
|
An Giang
|
|
Đê bao khu quy hoạch khai thác mỏ than bùn 69,4ha tại ấp Trần Thệ
| 722/QĐ-UBND | 28/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Giang Thành
|
|
|
|
|
9
|
An Giang
|
|
Mở rộng tuyến nước sạch ấp Khánh Tân
| 720/QĐ-UBND | 28/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Giang Thành
|
|
|
|
|
10
|
Đồng Tháp
|
8160220
|
Đường vào Cụm Công nghiệp Mỹ Phước (khu đất công 200 ha), huyện Tân Phước
| 1237/QĐ-UBND | 27/10/2025 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông
|
|
|
|
|
11
|
Sơn La
|
|
Sửa chữa các trường THCS Chiềng Đông; Trường TH Chiềng Đông A; Trường TH Chiềng Đông B, xã Yên Châu
| 611/QĐ-UBND | 27/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Yên Châu
|
|
|
|
|
12
|
Sơn La
|
|
Sửa chữa đường nội bản Khóng, xã Yên Châu
| 612/QĐ-UBND | 27/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Yên Châu
|
|
|
|
|
13
|
Sơn La
|
|
Sửa chữa trường Tiểu học Sặp Vạt, Điểm trường bản Na Pa, Pá Sang, xã Yên Châu
| 610/QĐ-UBND | 27/10/2025 |
Ủy ban nhân dân xã Yên Châu
|
|
|
|
|
14
|
An Giang
|
8141260
|
Xây dựng nhà văn hóa ấp Bãi Bổn
| 7166/QĐ-UBND | 27/10/2025 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Quốc
|
|
|
|
|
15
|
Lâm Đồng
|
|
Xây dựng đường Cam Ly – Phước Thành
| 1950/QĐ-UBND | 27/10/2025 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng số 1
|
|
|
|
|
16
|
Gia Lai
|
|
Trung tâm Công tác xã hội và Bảo trợ xã hội Bình Định; Hạng mục: Xây mới Nhà làm việc, nhà ở đối tượng khuyết tật nặng, cải tạo sửa chữa nhà ở đối tượng nam, nhà bảo vệ, tường rào cổng ngõ và hạ tầng kỹ thuật
| 2371/QĐ-UBND | 26/10/2025 |
Sở Y tế
|
|
|
|
|
17
|
Gia Lai
|
|
Cải tạo, sửa chữa các trụ sở làm việc và hạ tầng đô thị xã Hoài Ân
| 1428/QĐ-UBND | 24/10/2025 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất xã Hoài Ân
|
|
|
|
|
18
|
Lâm Đồng
|
|
Xây mới cổng, hàng rào trường mầm non Hoa Cúc
| 05/QĐ-UBND | 24/10/2025 |
Phòng Kinh tế xã Nhân Cơ
|
|
|
|
|
19
|
Bắc Ninh
|
8163218
|
Cải tạo, nâng cấp Nhà lớp học 2 tầng trường THCS Ngọc Châu
| 4248/QĐ-UBND | 24/10/2025 |
UBND xã Ngọc Thiện
|
|
|
|
|
20
|
Bắc Ninh
|
8163217
|
Cải tạo, nâng cấp tường bao trường THCS Song Vân
| 4249/QĐ-UBND | 24/10/2025 |
UBND xã Ngọc Thiện
|
|
|
|